Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 18-01-2021 - Cập nhật lúc 07:21 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 18-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 07:21 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 86 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,488.00 17,588.00 17,996.00
Đô la Canada CAD 17,645.00 17,823.00 18,420
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,324 25,626 26,229
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,690.00 3,798.00
Euro EUR 27,301 27,547 28,549
Bảng Anh GBP 30,541 30,841 31,806
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,911.00 3,100.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
Rupee Ấn Độ INR 0.00 309.00 321.00
Yên Nhật JPY 218.62 220.61 224.18
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.63 5.70
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.95 23.18
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,928 78,908
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.71
Mexico Peso MXN 0.00 1,065.00 1,108.00
Ringit Malaysia MYR 5,337.86 0.00 5,840.99
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,625.00 2,780.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Peso Philippin PHP 0.00 480.00 510.00
Rúp Nga RUB 0.00 287.83 401.07
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,135.26 6,376.02
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,905.00 16,955.00 17,505.00
Bạc Thái THB 736.00 739.00 790.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 810.00 907.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,572,000 5,560,000 5,628,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,356.00 1,410.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 07:21 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021